Giấy ủy quyền là gì?
- Giấy ủy quyền là một tài liệu pháp lý hoặc văn bản trong đó một cá nhân hoặc tổ chức (người ủy quyền) cấp quyền cho một người khác (người được ủy quyền) thực hiện một số hành động hoặc quyền hạn thay mặt họ. Trong công việc kinh doanh và pháp lý, giấy ủy quyền là công cụ quan trọng để ủy quyền quyền lực và trách nhiệm từ một bên sang bên khác, thường được sử dụng để quản lý và điều hành các vấn đề liên quan đến tài sản, giao dịch tài chính, hoặc các quyết định quan trọng khác.
- Các mẫu giấy ủy quyền công ty hoặc cá nhân đều thể hiện rõ mục đích và phạm vi của quyền ủy quyền, cũng như thời hạn của nó. Điều này quy định rõ quyền và trách nhiệm của người được ủy quyền và đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ trong quá trình thực hiện ủy quyền.
- Các loại giấy ủy quyền phổ biến bao gồm: giấy ủy quyền tài chính, giấy ủy quyền thực hiện các giao dịch bất động sản, giấy ủy quyền quản lý tài sản, và giấy ủy quyền trong lĩnh vực pháp lý. Giấy ủy quyền đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các giao dịch và quản lý công việc hàng ngày khi người ủy quyền không có khả năng hoặc thời gian để tự thực hiện chúng.
Ý nghĩa và giá trị pháp lý của Giấy ủy quyền
- Uỷ quyền hành động: Giấy ủy quyền cho phép người được ủy quyền thực hiện các hành động hoặc quyền hạn thay mặt người ủy quyền. Điều này có thể liên quan đến quản lý tài sản, giao dịch tài chính, thực hiện hợp đồng, hoặc thậm chí đại diện trong các vấn đề pháp lý.
- Linh hoạt và tiện lợi: Giấy ủy quyền cho phép người ủy quyền vẫn có thể tự do quản lý các công việc và quyền lợi từ xa trong khi họ không có thời gian hoặc khả năng để trực tiếp thực hiện. Điều này có thể giúp tiết kiệm thời gian và công sức của họ.
- Tính minh bạch: Các mẫu giấy ủy quyền công ty hay cá nhân đều cung cấp văn bản về việc ủy quyền. Trong đó mô tả rõ ràng quyền và trách nhiệm của người được ủy quyền. Điều này hạn chế xung đột và tranh chấp trong tương lai.
- Bảo vệ pháp lý: Giấy ủy quyền có giá trị pháp lý và có thể được sử dụng trong trường hợp cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người ủy quyền. Nếu người được ủy quyền vi phạm quyền hoặc không tuân thủ quy định trong giấy ủy quyền, người ủy quyền có thể sử dụng giấy ủy quyền này để đòi lại quyền của mình hoặc thực hiện quyền tố cáo pháp lý.
- Hợp pháp hóa hành động: Trong một số trường hợp, các hành động hoặc giao dịch cụ thể có thể yêu cầu sự ủy quyền bằng văn bản. Giấy ủy quyền đảm bảo rằng các hành động này được thực hiện một cách hợp pháp và có giá trị pháp lý.
Tóm lại, giấy ủy quyền là một công cụ mạnh mẽ để quản lý và bảo vệ quyền lợi của cá nhân và tổ chức trong nhiều tình huống khác nhau. Nó giúp tạo ra tính minh bạch, sự tin tưởng và tuân thủ trong quản lý tài sản và các giao dịch pháp lý.
Hai mẫu giấy ủy quyền cơ bản
Mẫu giấy ủy quyền cho cá nhân
Trong nhiều trường hợp, vì một số lý do nào đó mà không thể thực hiện được công việc thì cá nhân có thể lập giấy ủy quyền. Dưới đây là mẫu giấy ủy quyền cho cá nhân thông dụng nhất hiện nay!
Mẫu giấy ủy quyền cho công ty
Ủy quyền giữa doanh nghiệp cho các nhân là một dạng ủy quyền thường gặp. Khi muốn phân công cho cá nhân hoặc tổ chức thay mặt mình thực hiện một công việc nào đó thì doanh nghiệp sẽ sử dụng mẫu giấy ủy quyền công ty. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người được ủy quyền có thể thực hiện công việc được ủy quyền một cách dễ dàng. Nếu bạn đang tìm kiếm mẫu giấy ủy quyền công ty thì có thể tham khảo gợi ý dưới đây!
Thủ tục làm giấy ủy quyền
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ chứng từ, hồ sơ
Bên ủy quyền cần chuẩn bị các loại giấy tờ gồm:
- Chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu; hộ khẩu của bên ủy quyền. Trong trường hợp nếu ủy quyền về tài sản chung cần đầy đủ giấy tờ của cả vợ và chồng.
- Trong trường hợp ủy quyền tài sản chung cần phải có giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân của bên ủy quyền.
- Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản hoặc các giấy tờ làm căn cứ ủy quyền khác như giấy mời, giấy đăng ký kinh doanh…
- Hộ khẩu
- Hộ chiếu, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.
Bước 3: Công chứng, chứng thực giấy ủy quyền
Tiến hành lập giấy ủy quyền có chữ ký và đóng dấu của các biên. Sau đó, bên ủy quyền sẽ liên hệ với với ủy ban nhân dân hoặc văn phòng công chứng để thực hiện công chứng, chứng thực giấy ủy quyền. Trong trường hợp nếu mẫu giấy ủy quyền công ty, cá nhân không yêu cầu công chứng thì có thể bỏ qua bước này.
Bước 4: Nhận giấy ủy quyền công chứng và tiến hành nộp lệ phí theo quy định.
Cách viết giấy ủy quyền công ty và cá nhân
- Quốc hiệu tiêu ngữ
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
- Tên loại giấy tờ
Chẳng hạn: Giấy ủy quyền đất đai
- Bên ủy quyền
- Bên nhận ủy quyền
- Nội dung ủy quyền
- Chữ ký hai bên
Những quy định về giấy uỷ quyền
Nghĩa vụ của bên ủy quyền
- Cung cấp đầy đủ tài liệu, thông tin cũng như phương tiện cần thiết để bên được ủy quyền có thể thực hiện tốt nhất công việc được ủy quyền.
- Chịu trách nhiệm trước những cam kết của bên được ủy quyền trong phạm vi được ủy quyền. Đồng thời thanh toán mọi chi phí hợp lý mà bên được ủy quyền phải chịu khi thực hiện công việc được ủy quyền.
Quyền của bên ủy quyền
- Bên ủy quyền có quyền yêu cầu bên được nhận ủy quyền phải cập nhật liên tục, đầy đủ về tiến độ công việc.
- Trừ trường hợp có thỏa thuận khác, bên nhận ủy quyền sẽ phải giao lợi ích, tài sản thu được khi thực hiện công việc được ủy quyền.
- Phải bồi thường thiệt hại nếu bên được ủy quyền vi phạm nghĩa vụ của mình theo quy định tại Điều 565 Bộ luật Dân sự năm 2015.
Nghĩa vụ của bên được ủy quyền
- Thực hiện và thông báo cho bên ủy quyền về tiến độ thực hiện công việc được ủy quyền.
- Thông báo về phạm vi, thời hạn ủy quyền của người thứ ba trong quan hệ ủy quyền và những bổ sung hoặc sửa đổi về phạm vi ủy quyền.
- Bảo quản, giữ gìn các công cụ hoặc tài liệu để thực hiện công việc được ủy quyền.
- Đảm bảo bí mật thông tin khi thực hiện công việc ủy quyền.
- Hoàn trả lợi ích, tài sản cho bên ủy quyền trong quá trình thực hiện công việc được ủy quyền theo đúng thỏa thuận.
- Bồi thường thiệt hại nếu vi phạm các nghĩa vụ đã thỏa thuận.
Quyền của bên được ủy quyền
- Yêu cầu bên được ủy quyền cung cấp tài liệu, thông tin và các phương tiện cần thiết để thực hiện công việc được ủy quyền.
- Được bên ủy quyền chi trả chi phí hợp lý để thực hiện các công việc được ủy quyền hoặc nhận thù lao nếu có thỏa thuận giữa hai bên.
3 Lưu ý khi làm giấy ủy quyền
- Người đủ 15 đến 18 tuổi có thể là người đại diện theo ủy quyền. Trừ trường hợp nếu pháp luật quy định giao dịch đó phải do người đủ 18 tuổi trở lên thực hiện.
- Trường hợp hai bên thỏa thuận về thời hạn của hợp đồng ủy quyền cần ghi rõ ngày, tháng, năm cụ thể, tính từ ngày hợp đồng ủy quyền có hiệu lực.
- Trong các trường hợp dưới đây, giấy ủy quyền sẽ bị chấm dứt:
- Công việc ủy quyền đã hoàn thành.
- Người được đại diện mất.
- Bên đại diện không còn đủ điều kiện xác lập hoặc thực hiện các giao dịch dân sự.
- Một số lý do khác khiến việc ủy quyền không thể thực hiện.
Bài viết liên quan khác
Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch đầu tư tại các quận huyện
Doanh Nghiệp Tư Nhân Là Gì? Tổng quan pháp lý về loại hình doanh nghiệp này
Doanh nghiệp nhà nước là gì vai trò và tầm quan trọng với nền kinh tế
Trách nhiệm pháp lý là gì? các đặc điểm và phân loại của nó
Điều kiện để được công nhận tư cách pháp nhân là gì?
Ý nghĩa và nội dung của ngày pháp luật việt nam 09/11
Mẫu hợp đồng lao động 2024 chuẩn theo Bộ luật Lao động mới nhất
Pháp lý doanh nghiệp là gì và tại sao nó quan trọng