Giấy tờ pháp lý cá nhân không chỉ dùng để nhận diện mà còn xác định quyền lợi và nghĩa vụ của bạn trong nhiều tình huống, từ giao dịch tài chính đến thủ tục hành chính.
Căn cước công dân, Hộ chiếu hay Giấy chứng minh nhân dân đều có giá trị pháp lý riêng, nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm, công dụng của từng loại giấy tờ và cách sử dụng đúng luật để tránh rắc rối. Hãy cùng tìm hiểu!
Giấy tờ pháp lý của cá nhân là gì?
Căn cứ Khoản 16, Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: “Giấy tờ pháp lý của cá nhân là một trong các loại giấy tờ sau đây: thẻ Căn cước công dân, Giấy chứng minh nhân dân, Hộ chiếu, giấy tờ chứng thực cá nhân hợp pháp khác.”

Tính pháp lý
Các giấy tờ pháp lý cá nhân có giá trị pháp lý chứng minh danh tính và nhân thân của một người. Chúng được sử dụng trong nhiều hoạt động và giao dịch dân sự, hành chính, kinh tế…
Một số giấy tờ pháp lý có thời hạn sử dụng nhất định (ví dụ: Chứng minh nhân dân có thời hạn 15 năm). Cần lưu ý thời hạn để tránh các vấn đề phát sinh khi sử dụng.
Khi có thay đổi về thông tin cá nhân (ví dụ: thay đổi địa chỉ, họ tên…), người dân cần thực hiện thủ tục cập nhật thông tin trên các giấy tờ pháp lý để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ.
Các loại giấy tờ pháp lý khác
Ngoài các giấy tờ đã nêu, có một số loại giấy tờ khác cũng được coi là giấy tờ chứng thực danh tính hợp pháp trong một số trường hợp cụ thể, ví dụ:
- Giấy phép lái xe: Chứng minh khả năng lái xe và được sử dụng trong các hoạt động liên quan đến giao thông.
- Thẻ bảo hiểm y tế: Chứng minh quyền được hưởng các dịch vụ y tế và có thể được sử dụng để xác minh danh tính khi khám chữa bệnh.
- Thẻ căn cước quân nhân, thẻ sĩ quan, thẻ hạ sĩ quan, binh sĩ: Đối với những người đang hoặc đã phục vụ trong lực lượng vũ trang.
- Giấy khai sinh: Đối với trẻ em dưới 14 tuổi.
Yêu cầu khi sử dụng
Trong nhiều trường hợp, người dân cần xuất trình bản gốc giấy tờ pháp lý để đối chiếu. Tuy nhiên, cũng cần có bản sao công chứng để sử dụng khi cần thiết.
Giấy tờ pháp lý cá nhân chứa đựng nhiều thông tin quan trọng về người dân. Do đó, cần bảo quản cẩn thận, tránh để mất mát hoặc bị lợi dụng.
Giấy tờ pháp lý cá nhân chỉ được sử dụng cho các mục đích hợp pháp. Việc sử dụng giấy tờ giả mạo hoặc sử dụng vào mục đích bất hợp pháp có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Liên hệ và tư vấn
Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn cụ thể về các vấn đề liên quan đến giấy tờ pháp lý cá nhân, bạn có thể liên hệ với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền như:
- Ủy ban nhân dân các cấp: Nơi thực hiện các thủ tục cấp, đổi, cấp lại giấy tờ pháp lý.
- Công an nhân dân: Cơ quan quản lý về căn cước công dân và các giấy tờ tùy thân khác.
- Văn phòng luật sư, công ty luật: Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý về các vấn đề liên quan.
Giấy Tờ Pháp Lý Cần Có Khi Đăng Ký Doanh Nghiệp
Bạn đang thắc mắc hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp cần những giấy tờ pháp lý nào? Theo Điều 11 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, giấy tờ pháp lý của cá nhân trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bao gồm:
- Đối với công dân Việt Nam: Có thể sử dụng Thẻ căn cước công dân, Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam (còn hiệu lực).
- Đối với người nước ngoài: Cần có Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ thay thế hộ chiếu (còn hiệu lực).
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố liên quan đến giấy tờ pháp lý cá nhân.
Bài viết liên quan khác
Điều kiện và thủ tục thành lập công ty luật năm 2025
Giấy phép thành lập doanh nghiệp là gì? Do cơ quan nào cấp?
Quy trình thủ tục thành lập công ty singapore 2025
Có nên mở công ty để bắt đầu kinh doanh không?
Ai có quyền thành lập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam
Đối tượng nào thì hạn chế, bị cấm thành lập công ty
Ưu, nhược điểm của công ty trách nhiệm hữu hạn
Lợi ích của việc thành lập công ty cần cân nhắc điều gì?