Thành lập công ty tiếng anh theo luật doanh nghiệp mới nhất

Khi bạn muốn thành lập công ty bằng tiếng Anh, nhiều thuật ngữ và quy định pháp lý có thể khiến bạn bối rối. Luật Tân Hoàng sẽ cung cấp cho bạn những thông tin thiết yếu, giúp bạn hiểu rõ quy trình và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến việc thành lập công ty. Qua đó bạn sẽ có thêm các thông tin và kinh nghiệm trong việc khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp của mình trên thị trường quốc tế.

Thành lập công ty tiếng anh là gì?

Thành lập công ty tiếng anh, hay còn gọi là “open a company”, là quá trình thành lập một tổ chức mới để tiến hành hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm việc chuẩn bị đầy đủ các điều kiện cần thiết như thủ tục pháp lý và hồ sơ doanh nghiệp. 

Tùy thuộc vào lĩnh vực kinh doanh mà người thành lập công ty cần các thủ tục đơn giản hay phức tạp hơn. Quá trình thành lập công ty tiếng anh phải tuân thủ các quy định của pháp luật và bao gồm các yếu tố như lĩnh vực/ngành nghề kinh doanh, hình thức góp vốn, người thành lập, cách thức quản lý, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp. 

Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng anh liên quan đến thành lập công ty như “company establishment”, “company registration”, “new business” sẽ giúp ích cho những ai muốn phát triển kiến thức về kinh tế và kinh doanh

Thành lập công ty tiếng anh là gì?
Thành lập công ty tiếng anh là gì?

Các bước để thành lập công ty tiếng anh

Dưới đây là các bước để bạn thực hiện các thủ tục để thành lập công ty tiếng anh

Bước 1: Chọn loại hình để thành lập công ty tiếng anh

Khi quyết định thành lập công ty, cá nhân hoặc tổ chức cần lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với mục tiêu và khả năng tài chính của mình. Có năm loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam: công ty tư nhân, công ty cổ phần, công ty hợp danh, công ty một thành viên và công ty hai thành viên trở lên. Mỗi loại hình có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý và khả năng huy động vốn của doanh nghiệp.

.Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty

Khi thành lập công ty, việc chuẩn bị hồ sơ đóng vai trò quan trọng. Trước tiên, cần xác định loại hình doanh nghiệp phù hợp như công ty TNHH, công ty cổ phần, v.v. Tiếp theo, các thông tin cần chuẩn bị bao gồm: tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh. Hồ sơ cần thiết gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
  • Điều lệ công ty
  • Danh sách thành viên/cổ đông
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của thành viên/cổ đông

Sau khi chuẩn bị xong, hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính trong vòng 3-5 ngày. Việc chuẩn bị hồ sơ chu đáo sẽ giúp quá trình thành lập công ty diễn ra nhanh chóng và thuận lợi

Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty
Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty

Bước 3: Khắc con dấu công ty

Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và mã số thuế, công ty cần khắc dấu tại cơ sở đủ điều kiện trong 1 ngày. Chọn mẫu dấu phù hợp, chuẩn bị thông tin cần thiết, liên hệ cơ sở khắc dấu uy tín để hoàn tất thủ tục.

Bước 4: Công bố mẫu dấu

Để công bố mẫu dấu, doanh nghiệp cần truy cập Cổng thông tin điện tử quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, điền đầy đủ thông tin về mẫu dấu và thực hiện các bước theo hướng dẫn. Lưu ý, doanh nghiệp phải công bố mẫu dấu trong vòng 01 ngày kể từ khi có con dấu, nếu không sẽ bị phạt theo quy định pháp luật. Việc công bố mẫu dấu là bắt buộc để con dấu có hiệu lực và được sử dụng hợp pháp.

Bước 5: Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần công bố nội dung đăng ký trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày. Nội dung công bố bao gồm:

  • Các nội dung trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  • Ngành, nghề kinh doanh
  • Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần

Việc công bố giúp doanh nghiệp lưu giữ thông tin đăng ký, theo dõi thay đổi và các thông tin khác. Doanh nghiệp truy cập website Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia, chọn “Dịch vụ công” và “Bố cáo điện tử” để thực hiện công bố

Ai là người có quyền thành lập công ty tiếng anh?

Theo khoản 1 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, mọi tổ chức, cá nhân đều có quyền thành lập doanh nghiệp, trừ một số trường hợp đặc biệt quy định tại khoản 2.

Những đối tượng không được phép thành lập doanh nghiệp theo khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020

  • Cơ quan nhà nước và đơn vị vũ trang: Không được sử dụng tài sản nhà nước để kinh doanh.
  • Cán bộ, công chức, viên chức: Bao gồm cả những người làm việc trong quân đội, công an và doanh nghiệp nhà nước (trừ trường hợp được ủy quyền quản lý vốn nhà nước).
  • Người chưa đủ tuổi, người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự: Không đủ điều kiện để thực hiện các giao dịch dân sự phức tạp như thành lập doanh nghiệp.
  • Người đang bị xử lý hình sự: Bao gồm cả những người bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề.
  • Tổ chức bị cấm kinh doanh: Theo quy định của Bộ luật Hình sự.
Thẩm quyền thành lập công ty tiếng anh
Thẩm quyền thành lập công ty tiếng anh

Các từ vựng tiếng anh trong ngành?

1.Thuật ngữ tiếng anh các loại hình doanh nghiệp

Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:

  • Sole proprietorship (Doanh nghiệp tư nhân): Một doanh nghiệp do một cá nhân sở hữu và điều hành. Đây là hình thức doanh nghiệp đơn giản nhất nhưng cũng chịu trách nhiệm pháp lý cao nhất.

John started a small bakery as a sole proprietorship. (John bắt đầu một tiệm bánh nhỏ với tư cách là một doanh nghiệp tư nhân.)

  • Partnership (Hợp tác kinh doanh): Một doanh nghiệp do hai hoặc nhiều người cùng sở hữu và điều hành. Có hai loại hình hợp tác chính là general partnership (hợp tác chung) và limited partnership (hợp tác có hạn).

Mary and Peter formed a partnership to open a bookstore. (Mary và Peter thành lập một hợp tác kinh doanh để mở một nhà sách.)

  • Corporation (Công ty): Một tổ chức pháp nhân riêng biệt với các chủ sở hữu (cổ đông). Công ty có thể là công ty trách nhiệm hữu hạn (limited liability company – LLC) hoặc công ty cổ phần (corporation).

Apple is a well-known corporation. (Apple là một công ty nổi tiếng.)

  • Franchise (Nhượng quyền thương mại): Một thỏa thuận cho phép một cá nhân hoặc tổ chức (người nhận nhượng quyền) sử dụng thương hiệu, sản phẩm và quy trình kinh doanh của một công ty khác (người nhượng quyền).

McDonald’s is a large franchise with restaurants around the world. (McDonald’s là một chuỗi nhượng quyền lớn với các nhà hàng trên toàn thế giới.)

2. Từ vựng về giấy phép

Một số thuật ngữ liên quan đến giấy phép bao gồm:

Business license: Giấy phép kinh doanh (giấy phép chung cho phép hoạt động kinh doanh)

Permit: Giấy phép (cho phép thực hiện một hoạt động cụ thể, ví dụ: giấy phép xây dựng, giấy phép môi trường)

Certification: Chứng chỉ (chứng nhận về chất lượng, tiêu chuẩn hoặc kỹ năng)

License renewal: Gia hạn giấy phép

License revocation: Thu hồi giấy phép

Giấy chứng nhận thành lập công ty: Certificate of incorporation

3. Một số từ vựng thông tin doanh nghiệp

Để hiểu rõ hơn về một doanh nghiệp, chúng ta cần tìm hiểu các thông tin liên quan như:

  • Company profile: Hồ sơ công ty (thông tin cơ bản về công ty)
  • Financial statement: Báo cáo tài chính (báo cáo về tình hình tài chính của công ty)
  • Annual report: Báo cáo thường niên (báo cáo tổng hợp về hoạt động kinh doanh của công ty trong một năm)
  • Market share: Thị phần (tỷ lệ thị trường mà công ty chiếm được)
  • Revenue: Doanh thu
  • Profit: Lợi nhuận
  • Expense: Chi phí
  • Asset: Tài sản
  • Liability: Nợ phải trả
Từ vựng tiếng anh thông tin doanh nghiệp
Từ vựng tiếng anh thông tin doanh nghiệp

Những câu tiếng anh đơn giản dùng trong công ty.

1. Chào hỏi

  • Good morning/afternoon/evening: Chào buổi sáng/chiều/tối.
  • Hello/Hi: Xin chào.
  • Nice to meet you/Pleased to meet you: Rất vui được gặp bạn.
  • How are you?: Bạn khỏe không?
  • How is work going?: Công việc của bạn thế nào?
  • How was your weekend?: Cuối tuần của bạn như thế nào?
  • Goodbye: Tạm biệt.
  • See you later: Hẹn gặp lại sau.
  • Have a nice day/weekend: Chúc bạn có một ngày/cuối tuần vui vẻ.

2. Thăm công ty của đối tác

  • Good morning/afternoon. It’s a pleasure to be here.
  • Thank you for having me.
  • It’s a pleasure to meet you all.
  • I’ve heard a lot about your company.
  • This is very impressive.
  • Could you tell me more about…?

3. Đặt hẹn với khách hàng

Would you be available to meet on [day]?

How does [time] work for you?

So, we’ll meet on [day] at [time] in [Địa điểm]?

I’m afraid I’m not available on that day.

Như vậy Luật Tân Hoàng đã chia sẻ những kiến thức hữu ích về thủ tục thành lập công ty bằng tiếng Anh. Chúng tôi hiểu rằng việc thành lập công ty là một quá trình quan trọng, vì vậy, đừng ngần ngại liên hệ để được tư vấn pháp lý chuyên nghiệp.

Banner footer