Điều kiện để được công nhận tư cách pháp nhân là gì?

Tư cách pháp nhân là gì và những điều kiện nào cần đáp ứng để một tổ chức có được tư cách này? Luật Tân hoàng sẽ giải đáp những câu hỏi trên thông qua bài viết sau.

Tư cách pháp nhân là gì?

Tư cách pháp nhân là một khái niệm pháp lý chỉ một tổ chức được công nhận bởi nhà nước. Điều này cho phép tổ chức thực hiện quyền và nghĩa vụ độc lập. Tổ chức có trách nhiệm trước pháp luật về các hành vi và quyết định của mình.

Tư cách pháp nhân là gì
Tư cách pháp nhân là gì

Các điều kiện để có tư cách pháp nhân

Một tổ chức được công nhận là pháp nhân khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Điều này được quy định rõ ràng trong Bộ luật Dân sự 2015.

Thành lập hợp pháp

Tổ chức phải được thành lập theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và các luật liên quan khác. Việc thành lập phải tuân thủ các thủ tục pháp lý, bao gồm việc đăng ký và cấp giấy chứng nhận từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Cơ cấu tổ chức

Tổ chức cần có cơ cấu tổ chức rõ ràng. Theo Điều 83 của Bộ luật này, pháp nhân phải có ít nhất một cơ quan điều hành. Cơ quan này sẽ thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn được quy định trong điều lệ hoặc quyết định thành lập của pháp nhân.

Điều kiện để có tư cách pháp nhân
Điều kiện để có tư cách pháp nhân

Tài sản độc lập

Tổ chức phải có tài sản độc lập không phụ thuộc vào cá nhân hay pháp nhân khác. Tổ chức phải tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình trong các giao dịch và nghĩa vụ pháp lý.

Tham gia quan hệ pháp luật

Tổ chức cần có khả năng tham gia vào các quan hệ pháp luật một cách độc lập. Điều này có nghĩa là tổ chức có thể thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình mà không cần sự đại diện từ cá nhân khác.

Mọi cá nhân và pháp nhân đều có quyền thành lập pháp nhân, trừ trường hợp luật có quy định khác. Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này sẽ giúp tổ chức được công nhận là một pháp nhân hợp pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam.

Tư cách pháp nhân ảnh hưởng gì đến doanh nghiệp?

Tư cách pháp nhân là yếu tố quan trọng khi thành lập doanh nghiệp. Nó không chỉ xác định tính hợp pháp của tổ chức mà còn ảnh hưởng đến loại hình doanh nghiệp bạn chọn. 

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, các doanh nghiệp có tư cách pháp nhân bao gồm:

– Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)

Công ty hợp danh (HD)

– Công ty cổ phần (CP)

Doanh nghiệp tư nhân là loại hình duy nhất không có tư cách pháp nhân.

Chế độ chịu trách nhiệm cũng phụ thuộc vào tư cách pháp nhân. Doanh nghiệp có tư cách pháp nhân thường chịu trách nhiệm hữu hạn, nghĩa là tài sản cá nhân của chủ sở hữu không bị ảnh hưởng. Ngược lại doanh nghiệp không có tư cách pháp nhân sẽ chịu trách nhiệm vô hạn dẫn đến rủi ro lớn hơn cho chủ sở hữu.

Doanh nghiệp có tư cách pháp nhân

Doanh nghiệp có tư cách pháp nhân là tổ chức độc lập, có quyền và nghĩa vụ riêng biệt. Các thành viên trong doanh nghiệp chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các khoản nợ của công ty. Trừ trường hợp thành viên hợp danh trong công ty hợp danh, họ không phải chịu trách nhiệm thanh toán nợ bằng tài sản cá nhân nếu tài sản của công ty không đủ để trả nợ.

Khi tổng nợ vượt quá giá trị tài sản của công ty, doanh nghiệp chỉ cần thanh toán bằng tài sản hiện có. Thành viên không phải lo lắng về việc dùng tài sản cá nhân để hoàn trả số nợ còn thiếu.

Doanh nghiệp có tư cách pháp nhân
Doanh nghiệp có tư cách pháp nhân

Doanh nghiệp không có tư cách pháp nhân

Doanh nghiệp không có tư cách pháp nhân là loại hình doanh nghiệp không được công nhận là một thực thể pháp lý độc lập. Điển hình cho loại hình này là doanh nghiệp tư nhân (DNTN). DNTN chịu trách nhiệm vô hạn bằng tài sản của chủ doanh nghiệp, tức là chủ sở hữu phải dùng toàn bộ tài sản cá nhân để đảm bảo nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.

Khi thành lập DNTN, chủ doanh nghiệp đối mặt với rủi ro cao do trách nhiệm vô hạn. Tuy nhiên, loại hình này cũng tạo ra sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào tính cá nhân hóa và cam kết mạnh mẽ của chủ sở hữu.

Lợi ích của doanh nghiệp có tư cách pháp nhân

Tư cách pháp nhân mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:

  • Phân định rõ ràng tài sản của doanh nghiệp và tài sản cá nhân của thành viên.
  • Tách biệt nợ của doanh nghiệp với nợ cá nhân của các thành viên, giảm rủi ro tài chính.
  • Kiểm soát rủi ro đầu tư thông qua chế độ trách nhiệm hữu hạn.
  • Khả năng phân chia rủi ro bằng cách tách biệt các lĩnh vực kinh doanh, như thành lập công ty con hoặc đầu tư vào các dự án khác nhau.

Những lợi ích này giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của các thành viên.

Để hiểu sâu hơn về các quy định pháp luật liên quan đến tư cách pháp nhân và thủ tục thành lập doanh nghiệp, bạn đọc có thể tham khảo thêm các văn bản pháp luật hiện hành hoặc liên hệ với các chuyên gia tư vấn pháp luật.

Banner footer